HÌNH ẢNH |
TÊN SẢN PHẨM |
THÀNH PHẦN |
CÔNG DỤNG |
SẢN PHẨM ĐIỀU TRỊ
|
A. SẢN PHẨM DẠNG UỐNG HOẶC TRỘN THỨC ĂN
|
 |
APA AMGENB P |
Gentamicine sulfate
Amoxicilline trihydrate
Berberin |
Đặc trị nhiễm trùng đường ruột ở gia súc |
 |
APA AMOX P |
Amoxycillin trihydrate |
Đặc trị các bệnh nhiễm khuẩn |
 |
APA AMOX COLIS P |
Amoxycillin trihydrate
Colistin sulfate |
Đặc trị nhiễm trùng tiêu hóa |
 |
APA CEFTIOFUR P |
Ceftiofur Na |
Đặc trị hô hấp trên gia cầm |
 |
APA COLIS P |
Colistin sulfate
Vitamin K3 |
Đặc trị viêm ruột xuất huyết |
 |
APA COTRIM P |
Sulfamethazin Na
Sulfadiazin Na
Sulfamethoxazol
Trimethoprim |
Trị các chứng nhiễm trùng ở gia súc, gia cầm |
 |
APA ENRO 10 P |
Enrofloxacin HCl
Vitamin C
Sorbitol |
Đặc trị các bệnh nhiễm trùng ở gia súc |
 |
APA FENBEN 10 P |
Fenbendazole |
Đặc trị giun tròn và sán |
 |
APA FLO DO P |
Florfenicol
Doxycycline |
Kháng sinh phổ rộng |
 |
APA LINCO P |
Lincomycin HCl |
Đặc trị nhiễm trùng hô hấp và tiêu hóa |
 |
APA LINCO SPEC P |
Lincomycin HCl
Spectinomycin HCl |
Phòng và trị bệnh hô hấp mãn tính trên gà |
 |
APA NEOTIN P |
Neomycin sulfate
Nystatin |
Đặc trị nấm trên gia súc, gia cầm |
 |
APA NORFLOX 10 P |
Norfloxacin HCl
Vitamin C |
Đặc trị nhiễm trùng cho gia súc |
 |
APA OXYTETRA 10 P |
Oxytetracycline HCl |
Kháng sinh phổ rộng trị nhiễm trùng |
 |
APA PRAZI P |
Praziquantel |
Đặc trị giun và sán |
 |
APA SULFA PYRI P |
Sulfadoxine
Pyrimethamine |
Đặc trị ký sinh trùng đường máu |
 |
APA TYLODO P |
Tylosin tartrate
Doxycycline hyclate |
Đặc trị CRD |
 |
APA TYLOSIN 20 P |
Tylosin tartrate |
Đặc trị CCRD ở gia cầm |
 |
APA VITA PLUS P |
ZnSO4
Vitamin A, D3, E |
Trị viêm móng ở bò sữa |
 |
APA COLIS 10 L |
Colistin sulfate |
Phòng và trị nhiễm trùng đường tiêu hóa |
 |
APA TILMICO 20 L |
Tilmicosin phosphate |
Đặc trị bệnh đường hô hấp do Mycoplasma |
B. SẢN PHẨM DẠNG TIÊM
|
 |
APA AMOX 15 S |
Amoxicillin trihydrate |
Đặc trị các bệnh truyền nhiễm |
 |
APA AMOX COLIS S |
Amoxicillin trihydrate, Colistin sulfate |
Trị nhiễm trùng hô hấp, dạ dày-ruột, niệu-sinh dục trên trâu, bò, heo. |
 |
APA AMOX GEN S |
Amoxicillin trihydrate, Gentamicin sulfate |
Đặc trị các bệnh nhiễm trùng ở gia súc lớn |
 |
APA CEFQUI 75 S |
Cefquinome sulfate |
Kháng sinh thế hệ mới |
 |
APA CEFTIOFUR S |
Ceftiofur HCl |
Đặc trị nhiễm trùng hô hấp trên heo |
 |
APA PENSTREP 20 S |
Penicillin procain
Dihydrostreptomycin sulfate |
Đặc trị nhiễm trùng trên gia súc |
 |
APA TOLTRA 2.5 S |
Toltrazuril |
Đặc trị cầu trùng trên heo con |
 |
APA ANALGIN 30 I |
Analgin
Nipazin
Nipazol |
Hạ sốt, giảm đau |
 |
APA COTRIM 24 I |
Sulfamethoxazol
Trimethoprim |
Đặc trị các chứng nhiễm khuẩn ở gia súc |
 |
APA CLORPROST I |
Cloprostenol |
Hỗ trợ sinh sản |
 |
APA DICHLO I |
Paracetamol
Diclofenac |
Giảm đau, chống viêm khớp |
 |
APA ENRO 10 I |
Enrofloxacin |
Đặc trị các bệnh nhiễm trùng cho gia súc |
 |
APA ENRO 5 I |
Enrofloxacin |
Đặc trị các bệnh nhiễm trùng cho gia súc nhỏ |
 |
APA FLO 40 I |
Florfenicol |
Kháng sinh phổ rộng trên gia súc |
 |
APA FLO DO I |
Florfenicol
Doxycycline |
Kháng sinh phổ rộng |
 |
APA FLOFE 20 I |
Florfenicol |
Kháng sinh phổ rộng |
 |
APA GENTA 10 I |
Gentamycin sulfate |
Đặc trị nhiễm trùng hô hấp và sinh dục |
 |
APA GENTYLO I |
Gentamycin sulfate
Tylosin tartrate |
Đặc trị nhiễm trùng hô hấp |
 |
APA IVE I |
Ivermectin |
Đặc trị nội ngoại ký sinh trùng |
 |
APA IVE NITRO I |
Ivermectin
Nitroxynil |
Đặc trị sán lá gan và giun tròn |
 |
APA LEVA 10 I |
Levamisole HCl |
Thuốc tiêm trị giun sán |
 |
APA LINCO 10 I |
Lincomycin HCl |
Đặc trị nhiễm trùng hô hấp và bệnh lỵ trên heo |
 |
APA LINCO SPEC I |
Lincomycin HCl
Spectinomycin HCl |
Đặc trị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp & tiêu hóa |
 |
APA MARBO 10 I |
Marbofloxacin |
Đặc trị viêm vú, viêm tử cung, và sốt sữa (MMA) |
 |
APA OXYTETRA 10 I |
Oxytetracycline HCl |
Kháng sinh phổ rộng trị nhiễm trùng |
 |
APA TILMICO 10 I |
Tilmicosin phosphate |
Đặc trị bệnh đường hô hấp do Mycoplasma |
 |
APA TOLFE 8 I |
Tolfenamic acid |
Chống viêm, giảm đau |
 |
APA TULA I |
Tulathromycin |
Kháng sinh tác dụng kéo dài trị các bệnh đường hô hấp |
 |
APA TYLOSIN 20 I |
Tylosin tartrate |
Đặc trị bệnh suyễn trên heo |
C. SẢN PHẨM DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI
|
 |
APA PERIN 5 L |
Permethrin |
Thuốc xịt ký sinh trùng ngoài da |
 |
APA PERIN 50 L |
Permethrin |
Thuốc phun trừ muỗi và ký sinh trùng ngoài da |