HÌNH ẢNH |
TÊN SẢN PHẨM |
THÀNH PHẦN |
CÔNG DỤNG |
SẢN PHẨM DÀNH CHO FEEDMILL
|
 |
APA AMOX 10 P |
Amoxicillin trihydrate |
Phòng nhiễm khuẩn sơ cấp |
 |
APA AMOX 50 P |
Amoxicillin trihydrate |
Phòng nhiễm khuẩn sơ cấp |
 |
APA COLIS 10 P |
Colistin sulfate |
Phòng viêm ruột tiêu chảy |
 |
APA COLIS 40 P |
Colistin sulfate |
Phòng viêm ruột tiêu chảy |
 |
APA DICLA 0,5 P |
Diclazuril |
Phòng bệnh cầu trùng trên gà |
 |
APA DOXY 50 P |
Doxycycline hyclate |
Phòng bệnh đường hô hấp, đường ruột |
 |
APA FLOFE 4 P |
Florfenicol |
Kháng sinh phổ rộng phòng nhiễm khuẩn |
 |
APA FLOFE 10 P |
Florfenicol |
Kháng sinh phổ rộng phòng nhiễm khuẩn |
 |
APA MADURA 1 P |
Maduramicin ammonium |
Phòng bệnh cầu trùng trên gà |
 |
APA MONEN 20 P |
Monensin sodium |
Phòng bệnh cầu trùng trên bò, gà, cút |
 |
APA SALINO 12 P |
Salinomycin sodium |
Phòng bệnh cầu trùng trên gà |
 |
APA TIAMULIN 10 P |
Tiamulin hydrogen fumarate |
Phòng CRD, viêm đường hô hấp do Mycoplasma |
 |
APA TIAMULIN 50 P |
Tiamulin hydrogen fumarate |
Phòng CRD, viêm phổi do Mycoplasma |
 |
APA TILMICO 20 P |
Tilmicosin phosphate |
Phòng CRD, viêm phổi do Mycoplasma |
 |
APA TYLO 10 P |
Tylosin tartrate |
Phòng hô hấp mãn tính, CCRD, Suyễn heo do Mycoplasma |
 |
APA TYLO 12,5 P |
Tylosin tartrate |
Phòng hô hấp mãn tính, CCRD, Suyễn heo do Mycoplasma |
 |
APA TYLO 20 P |
Tylosin tartrate |
Phòng hô hấp mãn tính, CCRD, Suyễn heo do Mycoplasma |
No comments:
Post a Comment